hai muoi nghin dong☆

002.名詞文01 viet nam

main contentsコンテンツ
   WindowsXP付属IME
   Vietkey
   Unikey
ベトナム語
   特徴
   発音と声調
   文法
    001.人称代名詞
    002.基本名詞文
    003.指示語
    004.類別詞
   単語
ベトナム語奮闘記
ニュース



















main contents文法
音声データ 音声ファイル(wavファイル)を再生するにはプラグインが必要です。
  1. Tôi Suzuki.
  2. Chị ấy là người Nhật Bản.
  3. Anh có phải là bác sĩ không?
  4. Vâng, tôi là bác sĩ.
  5. Không, tôi không phải là bác sĩ.
  1. 私は鈴木です。
  2. 彼女は日本人です。
  3. あなたは医者ですか?
  4. はい、私は医者です。
  5. いいえ、私は医者ではありません。
main contentsポイント
基本的な名詞文「私は~です。」の肯定文/疑問文/否定文です。 日本語、英語と比較しながら見ていきましょう。
  Tôi     Suzuki.
   I     am Suzuki.
 私は  鈴木  です
英語と同順で、日本語とは [私は/です/鈴木] と、語順が異なります。

Anh có phải là bác sĩ không?
Are you a Doctor?
あなたは医者ですか
là~を、có phải l ... không?で挟むと「~ですか?」の疑問文になります。
「あなた」は、001.人称代名詞で出てきたように、話す相手によって使い分けて下さい。

Vâng, tôi là bác sĩ. / Không, tôi không phải là bác sĩ.
Yes, I am a doctor. /No, I am not a doctor.
はい、私は医者です。/いいえ、私は医者ではありません。
疑問文に対し「はい」は Vâng,「いいえ」は Không で答えます。
また否定文は、主語とlàの間に、không phải をいれます。(否定を表す語。)

main contents新しい単語
lả......です(名詞文の肯定) 
người~人 
Nhật Bản日本(Nhạtと省略可.) 
có phải là... hkông?...ですか?(名詞文の疑問) 
vângはい(名詞文の肯定応答) 
khôngいいえ(否定応答) 
không phải là......ではありません(名詞文の否定) 
bác sĩ医者 

main contentsついでに覚えよう
☆国の名前 part1
Nhật Bản日本(Nhạtと省略可.) 
Việt Namベトナム(Việtと省略可) 
Mỹアメリカ 
Trung Quốc中国 
Hàn Quốc韓国 
Anhイギリス 
Phápフランス 
I-ta-liaイタリア 
Ấn Đồインド 

history



ブログ始めました。          

>>>ホームに戻る          
inserted by FC2 system